Có 2 kết quả:

月台幕門 yuè tái mù mén ㄩㄝˋ ㄊㄞˊ ㄇㄨˋ ㄇㄣˊ月台幕门 yuè tái mù mén ㄩㄝˋ ㄊㄞˊ ㄇㄨˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (railway) platform screen doors
(2) platform-edge doors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (railway) platform screen doors
(2) platform-edge doors

Bình luận 0